Thông báo Công khai thông tin cơ sở vật chất trường học
Số kí hiệu | Thông báo |
Ngày ban hành | 04/09/2021 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | |
Ngày hết hiệu lực | |
Thể loại | Thông báo |
Lĩnh vực |
Giáo dục |
Cơ quan ban hành | Trường TH Định Phước |
Người ký | Đỗ Văn Hênh |
Biểu mẫu 07 | ||||||||
PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỊNH PHƯỚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | | |||||||
| ||||||||
THÔNG BÁO | ||||||||
Công khai thông tin cơ sở vật chất trường học | ||||||||
năm học 2021 – 2022 | ||||||||
| ||||||||
S TT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | |||||
I | Số phòng học/số lớp | 5/5 | 240 m2 (1,55 m2/học sinh) | |||||
II | Loại phòng học | |||||||
1 | Phòng học kiên cố | 0 | ||||||
2 | Phòng học bán kiên cố | 8 | 2,37 m2/học sinh | |||||
3 | Phòng học tạm | 0 | ||||||
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 | ||||||
III | Tổng diện tích đất (m2) | 10,232 | 66.01 | |||||
IV | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2,310 | 14.9 | |||||
V | Tổng diện tích các phòng | |||||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | |||||||
2 | Diện tích thư viện (m2) | 48 | ||||||
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) | 0 | ||||||
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 48 | ||||||
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 48 | ||||||
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 58 | ||||||
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 0 | ||||||
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 0 | ||||||
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 48 | ||||||
VI | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/lớp | ||||||
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 3/5 | ||||||
1.1 | Khối lớp 1 | 1 | 1/1 | |||||
1.2 | Khối lớp 2 | 1 | 1/1 | |||||
1.3 | Khối lớp 3 | 0 | ||||||
1.4 | Khối lớp 4 | 0 | ||||||
1.5 | Khối lớp 5 | 1 | 1/1 | |||||
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | |||||||
2.1 | Khối lớp 1 | |||||||
2.2 | Khối lớp 2 | |||||||
2.3 | Khối lớp 3 | 1 | 1/1 | |||||
2.4 | Khối lớp 4 | 1 | 1/1 | |||||
2.5 | Khối lớp 5 | |||||||
VII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 35 | Số học sinh/bộ 1/1 | |||||
VIII | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | ||||||
1 | Ti vi | 1 | ||||||
2 | Cát xét | 1 | ||||||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 2 | ||||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 | ||||||
IX | Nhà bếp | |||||||
X | Nhà ăn | |||||||
XI | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | |||||||
XII | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | |||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | ||||||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | x | ||||||
XIII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | có | có | |||||
XIV | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | có | ||||||
XV | Kết nối internet | có | ||||||
XVI | Trang thông tin điện tử (website) của trường | có | ||||||
XVII | Tường rào xây | không | ||||||
Định Hiệp, ngày 04 tháng 9 năm 2021 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Trường học an toàn ...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 25/04/2024. Trích yếu: Kiểm điểm đánh giá XLCL...
Ngày ban hành: 25/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024