Thông báo Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế NH 2020-2021
Số kí hiệu | Thông báo |
Ngày ban hành | 20/07/2021 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | |
Ngày hết hiệu lực | |
Thể loại | Thông báo |
Lĩnh vực |
Giáo dục |
Cơ quan ban hành | Trường TH Định Phước |
Người ký | Đỗ Văn Hênh |
Biểu mẫu 06 | |||||||||||||||||||
PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỊNH PHƯỚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
THÔNG BÁO | |||||||||||||||||||
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế | |||||||||||||||||||
năm học 2020 – 2021 | |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
S TT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||||||||||||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||||||||||||||
I | Tổng số học sinh | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
III | Số học sinh chia theo năng lực | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
1 | Tự phục vụ-tự quản/ Tự chủ-tự học | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Tốt | 73 | 16 | 12 | 17 | 14 | 14 | ||||||||||||
* | Đạt | 72 | 22 | 14 | 11 | 15 | 10 | ||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Hợp tác/ Giao tiếp, hợp tác | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Tốt | 73 | 15 | 13 | 16 | 16 | 13 | ||||||||||||
* | Đạt | 72 | 23 | 13 | 12 | 13 | 11 | ||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
3 | Tự học và giải quyết vấn đề/ Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Tốt | 66 | 15 | 11 | 16 | 12 | 12 | ||||||||||||
* | Đạt | 79 | 23 | 15 | 12 | 17 | 12 | ||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
4 | Ngôn ngữ | 38 | 38 | ||||||||||||||||
* | Tốt | 20 | 20 | ||||||||||||||||
* | Đạt | 18 | 18 | ||||||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||||||||||||||
5 | Tính toán | 38 | 38 | ||||||||||||||||
* | Tốt | 21 | 21 | ||||||||||||||||
* | Đạt | 17 | 17 | ||||||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||||||||||||||
6 | Khoa học | 38 | 38 | ||||||||||||||||
* | Tốt | 21 | 21 | ||||||||||||||||
* | Đạt | 17 | 17 | ||||||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||||||||||||||
7 | Thẩm mĩ | 38 | 38 | ||||||||||||||||
* | Tốt | 22 | 22 | ||||||||||||||||
* | Đạt | 16 | 16 | ||||||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||||||||||||||
8 | Thể chất | 38 | 38 | ||||||||||||||||
* | Tốt | 22 | 22 | ||||||||||||||||
* | Đạt | 16 | 16 | ||||||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||||||||||||||
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
1 | Chăm học, chăm làm/ Chăm chỉ | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Tốt | 75 | 21 | 12 | 18 | 13 | 11 | ||||||||||||
* | Đạt | 70 | 17 | 14 | 10 | 16 | 13 | ||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Tự tin, trách nhiệm/ Trách nhiệm | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Tốt | 76 | 20 | 11 | 19 | 14 | 12 | ||||||||||||
* | Đạt | 69 | 18 | 15 | 9 | 15 | 12 | ||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
3 | Trung thực, kỷ luật/ Trung thực | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Tốt | 83 | 22 | 13 | 20 | 15 | 13 | ||||||||||||
* | Đạt | 62 | 16 | 13 | 8 | 14 | 11 | ||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
4 | Đoàn kết yêu thương/ yêu nước | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Tốt | 22 | 22 | ||||||||||||||||
* | Đạt | 16 | 16 | ||||||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||||||||||||||
5 | Nhân ái | 106 | 38 | 14 | 21 | 16 | 17 | ||||||||||||
* | Tốt | 61 | 22 | 12 | 7 | 13 | 7 | ||||||||||||
* | Đạt | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
* | Cần cố gắng | 0 | 0 | ||||||||||||||||
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 107 | 26 | 28 | 29 | 24 | |||||||||||||
1 | Tiếng Việt | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 67 | 17 | 13 | 16 | 10 | 11 | ||||||||||||
* | Hoàn thành | 76 | 19 | 13 | 12 | 19 | 13 | ||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 2 | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||
2 | Toán | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 66 | 15 | 14 | 14 | 10 | 13 | ||||||||||||
* | Hoàn thành | 79 | 23 | 12 | 14 | 19 | 11 | ||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
3 | Đạo đức | 144 | 38 | 25 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 81 | 19 | 18 | 16 | 13 | 15 | ||||||||||||
* | Hoàn thành | 64 | 19 | 8 | 12 | 16 | 9 | ||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
4 | Tự nhiên và Xã hội | 92 | 38 | 26 | 28 | ||||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 45 | 16 | 14 | 15 | ||||||||||||||
* | Hoàn thành | 47 | 22 | 12 | 13 | ||||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
5 | Hoạt động trải nghiệm | 38 | 38 | ||||||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 17 | 17 | ||||||||||||||||
* | Hoàn thành | 21 | 21 | ||||||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | ||||||||||||||||
6 | Khoa học | 53 | 29 | 24 | |||||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 23 | 11 | 12 | |||||||||||||||
* | Hoàn thành | 30 | 18 | 12 | |||||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||
7 | Lịch sử và Địa lý | 53 | 29 | 24 | |||||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 25 | 12 | 13 | |||||||||||||||
* | Hoàn thành | 28 | 17 | 11 | |||||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||
8 | Âm nhạc | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 64 | 16 | 12 | 11 | 12 | 13 | ||||||||||||
* | Hoàn thành | 81 | 22 | 14 | 17 | 17 | 11 | ||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
9 | Mỹ thuật | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 69 | 16 | 11 | 15 | 16 | 11 | ||||||||||||
* | Hoàn thành | 76 | 22 | 15 | 13 | 13 | 13 | ||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
10 | Thủ công / Kỹ thuật | 107 | 26 | 28 | 29 | 24 | |||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 54 | 14 | 14 | 14 | 12 | |||||||||||||
* | Hoàn thành | 53 | 12 | 14 | 15 | 12 | |||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
11 | Thể dục/ Giáo dục thể chất | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 73 | 19 | 12 | 14 | 15 | 13 | ||||||||||||
* | Hoàn thành | 72 | 19 | 14 | 14 | 14 | 11 | ||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
12 | Tiếng Anh | 145 | 38 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 50 | 12 | 12 | 11 | 7 | 8 | ||||||||||||
* | Hoàn thành | 93 | 25 | 14 | 16 | 22 | 16 | ||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
13 | Tin học | 81 | 0 | 28 | 29 | 24 | |||||||||||||
* | Hoàn thành tốt | 40 | 0 | 14 | 13 | 13 | |||||||||||||
* | Hoàn thành | 41 | 0 | 14 | 16 | 11 | |||||||||||||
* | Chưa hoàn thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 0 | |||||||||||||||||
1 | Học sinh hoàn thành chương trình lớp học | 144 | 37 | 26 | 28 | 29 | 24 | ||||||||||||
2 | Học sinh được khen thưởng cấp trường | 48 | 11 | 9 | 7 | 9 | 12 | ||||||||||||
3 | Học sinh được cấp trên khen thưởng | 0 | |||||||||||||||||
4 | Học sinh hoàn thành chương trình tiểu học | 24 | 24 | ||||||||||||||||
5 | Học sinh rèn luyện trong hè | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
6 | Học sinh hoàn thành chương trình lớp học sau hè | 2 | 1 | 1 | |||||||||||||||
7 | Học sinh không hoàn thành chương trình lớp học | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
8 | Hoàn thành xuất sắc | 11 | 11 | ||||||||||||||||
9 | Hoàn thành tốt | 2 | 2 | ||||||||||||||||
10 | Hoàn thành | 23 | 23 | ||||||||||||||||
11 | Chưa hoàn thành | 2 | 2 | ||||||||||||||||
12 | Học sinh xuất sắc | 6 | 6 | ||||||||||||||||
13 | Học sinh tiêu biểu | 0 | 0 | ||||||||||||||||
Định Hiệp, ngày 20 tháng 7 năm 2021 | |||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: thực hiện Chỉ thị số 10/CT-TTg ngày 22/4/2019
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 22/04/2024. Trích yếu: hướng dẫn báo cáo tổng kết GDMN năm học 2023-2024
Ngày ban hành: 22/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: an toàn cho trẻ MN
Ngày ban hành: 17/04/2024